1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. THB/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Baht Thái Lan (THB) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Baht Thái Lan và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Baht Thái Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Baht Thái Lan hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Baht Thái Lan để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 THB = 0.1085 PLN ▲ 0,0%

1 PLN = 9.2146 THB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/THB

Chuyển đổi Baht Thái Lan để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ THB/PLN

09.05.2024 0.10839815 ▼ 0,1%
08.05.2024 0.10850134 ▼ 0,2%
07.05.2024 0.10873052 ▼ 0,4%
06.05.2024 0.10912715 ▼ 0,1%
05.05.2024 0.10925243 ▲ 0,0%
04.05.2024 0.10924160 ▼ 0,3%
03.05.2024 0.10953379
Xem câu chuyện
Baht Thái Lan (THB)
10 THB 100 THB 500 THB 1,000 THB 5,000 THB 10,000 THB
1 PLN 11 PLN 54 PLN 109 PLN 543 PLN 1 085 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
9 THB 92 THB 461 THB 921 THB 4 607 THB 9 215 THB

Baht Thái Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thái Lan. Baht Thái Lan cũng có thể có tên gọi THB hoặc ฿, B. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 500, 1000 THB. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan khi bạn chuyển sang tiếng Thái baht? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan/Zloty Ba Lan (THB/PLN) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ