1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. THB/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Baht Thái Lan (THB) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Baht Thái Lan và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Baht Thái Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Baht Thái Lan hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Baht Thái Lan để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 THB = 1.0748 UAH ▲ 0,8%

1 UAH = 0.9304 THB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/THB

Chuyển đổi Baht Thái Lan để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ THB/UAH

09.05.2024 1.06873110 ▲ 0,3%
08.05.2024 1.06579527 ▼ 0,1%
07.05.2024 1.06725491 ▼ 0,2%
06.05.2024 1.06935648 ▲ 0,2%
05.05.2024 1.06697464 ▼ 0,0%
04.05.2024 1.06745227 ▼ 0,4%
03.05.2024 1.07199702
Xem câu chuyện
Baht Thái Lan (THB)
1 THB 10 THB 50 THB 100 THB 500 THB 1,000 THB
1 UAH 11 UAH 54 UAH 107 UAH 537 UAH 1 075 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
9 THB 93 THB 465 THB 930 THB 4 652 THB 9 304 THB

Baht Thái Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thái Lan. Baht Thái Lan cũng có thể có tên gọi THB hoặc ฿, B. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 500, 1000 THB. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine khi bạn chuyển sang tiếng Thái baht? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan/Ukraine Hryvnia (THB/UAH) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ