1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/THB

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Baht Thái Lan (THB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Baht Thái Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 27.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Baht Thái Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Baht Thái Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Baht Thái Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 0.9325 THB ▼ 0,2%

1 THB = 1.0724 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 27.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược THB/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Baht Thái Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/THB

27.04.2024 0.93270143 ▼ 0,1%
26.04.2024 0.93404421 ▼ 0,3%
25.04.2024 0.93705346 ▲ 0,0%
24.04.2024 0.93695537 ▲ 0,4%
23.04.2024 0.93297797 ▲ 0,3%
22.04.2024 0.93020462 ▲ 0,4%
21.04.2024 0.92667716
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
9 THB 93 THB 466 THB 932 THB 4 662 THB 9 325 THB
Baht Thái Lan (THB)
1 THB 10 THB 50 THB 100 THB 500 THB 1,000 THB
1 UAH 11 UAH 54 UAH 107 UAH 536 UAH 1 072 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Baht Thái Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thái Lan. Baht Thái Lan cũng có thể có tên gọi THB hoặc ฿, B. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 500, 1000 THB. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu baht Thái bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Baht Thái Lan (UAH/THB) hiện tại đã cập nhật 27.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ