1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. TMT/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Turkmenistan Manat (TMT) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Turkmenistan Manat và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Turkmenistan Manat, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Turkmenistan Manat để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 TMT = 2.0672 CNY ▼ 0,3%

1 CNY = 0.4837 TMT

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/TMT

Chuyển đổi Turkmenistan Manat để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ TMT/CNY

18.06.2024 2.06758464 ▼ 0,3%
17.06.2024 2.07309139 ▲ 0,0%
16.06.2024 2.07294373 ▼ 0,0%
15.06.2024 2.07294400 ▲ 0,3%
14.06.2024 2.06717214 ▼ 0,2%
13.06.2024 2.07135675 ▲ 0,3%
12.06.2024 2.06439061
Xem câu chuyện
Turkmenistan Manat (TMT)
1 TMT 10 TMT 50 TMT 100 TMT 500 TMT 1,000 TMT
2 CNY 21 CNY 103 CNY 207 CNY 1 034 CNY 2 067 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
10 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY 5,000 CNY 10,000 CNY
5 TMT 48 TMT 242 TMT 484 TMT 2 419 TMT 4 837 TMT

Turkmenistan Manat là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tuốc-mê-ni-xtan. Turkmenistan Manat cũng có thể có tên gọi TMT hoặc m. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 TMT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Turkmen manat? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Turkmenistan Manat/Trung Quốc Yuan (TMT/CNY) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ