1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. TRY/ADA

Chuyển đổi ngoại tệ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Cardano (ADA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Cardano sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lia Thổ Nhĩ Kỳ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cardano, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Cardano, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Cardano tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 TRY = 0.0664 ADA ▲ 1,9%

1 ADA = 15.0638 TRY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ADA/TRY

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Cardano, máy tính:

Lịch sử tiền tệ TRY/ADA

20.05.2024 0.06625240 ▲ 1,7%
19.05.2024 0.06513407 ▲ 1,2%
18.05.2024 0.06433004 ▼ 1,8%
17.05.2024 0.06547628 ▼ 3,9%
16.05.2024 0.06812277 ▼ 4,2%
15.05.2024 0.07108324 ▼ 0,4%
14.05.2024 0.07133853
Xem câu chuyện
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
1 ADA 7 ADA 33 ADA 66 ADA 332 ADA 664 ADA
Cardano (ADA)
1 ADA 10 ADA 50 ADA 100 ADA 500 ADA 1,000 ADA
15 TRY 151 TRY 753 TRY 1 506 TRY 7 532 TRY 15 064 TRY

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Cardano là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Cardano cũng có thể có tên gọi ADA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu Cardano bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ lira? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ/Cardano (TRY/ADA) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ