1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. TRY/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lia Thổ Nhĩ Kỳ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 TRY = 0.2246 CNY ▲ 0,3%

1 CNY = 4.4515 TRY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/TRY

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ TRY/CNY

20.05.2024 0.22442276 ▲ 0,2%
19.05.2024 0.22399513 ▼ 0,1%
18.05.2024 0.22417313 ▲ 0,1%
17.05.2024 0.22394636 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.22406982 ▲ 0,1%
15.05.2024 0.22394814 ▼ 0,1%
14.05.2024 0.22424337
Xem câu chuyện
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
2 CNY 22 CNY 112 CNY 225 CNY 1 123 CNY 2 246 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
1 CNY 10 CNY 50 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY
4 TRY 45 TRY 223 TRY 445 TRY 2 226 TRY 4 452 TRY

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ lira? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ/Trung Quốc Yuan (TRY/CNY) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ