1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. TRY/ETH

Chuyển đổi ngoại tệ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Ethereum (ETH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Ethereum sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lia Thổ Nhĩ Kỳ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ethereum, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Ethereum, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Ethereum tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 TRY = 0.0000 ETH ▲ 0,6%

1 ETH = 99 389 TRY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETH/TRY

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Ethereum, máy tính:

Lịch sử tiền tệ TRY/ETH

20.05.2024 0.00001004 ▲ 0,4%
19.05.2024 0.00001000 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.00000998 ▼ 2,9%
17.05.2024 0.00001028 ▼ 1,0%
16.05.2024 0.00001038 ▼ 1,9%
15.05.2024 0.00001058 ▼ 0,5%
14.05.2024 0.00001063
Xem câu chuyện
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
99 389 TRY 993 887 TRY 4 969 436 TRY 9 938 872 TRY 49 694 359 TRY 99 388 718 TRY

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu ethereum bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ lira? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ/Ethereum (TRY/ETH) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ