1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. TRY/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lia Thổ Nhĩ Kỳ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 TRY = 0.0244 GBP ▼ 0,2%

1 GBP = 40.9205 TRY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/TRY

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ TRY/GBP

20.05.2024 0.02443622 ▼ 0,2%
19.05.2024 0.02447948 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.02444232 ▼ 0,1%
17.05.2024 0.02446356 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.02448914 ▼ 0,3%
15.05.2024 0.02455846 ▼ 0,4%
14.05.2024 0.02466708
Xem câu chuyện
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
0 GBP 2 GBP 12 GBP 24 GBP 122 GBP 244 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
41 TRY 409 TRY 2 046 TRY 4 092 TRY 20 460 TRY 40 920 TRY

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ lira? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ/Bảng Anh (TRY/GBP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ