1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. TRY/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lia Thổ Nhĩ Kỳ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 TRY = 42.2461 KRW ▲ 0,6%

1 KRW = 0.0237 TRY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/TRY

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ TRY/KRW

20.05.2024 42.11695926 ▲ 0,3%
19.05.2024 41.99741020 ▼ 0,1%
18.05.2024 42.03078186 ▲ 0,1%
17.05.2024 42.00185668 ▲ 0,4%
16.05.2024 41.85165417 ▼ 0,6%
15.05.2024 42.12338698 ▼ 0,6%
14.05.2024 42.37142408
Xem câu chuyện
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
1 TRY 10 TRY 50 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY
42 KRW 422 KRW 2 112 KRW 4 225 KRW 21 123 KRW 42 246 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 TRY 2 TRY 12 TRY 24 TRY 118 TRY 237 TRY

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ lira? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ/Hàn Quốc Won (TRY/KRW) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ