1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. TRY/MIOTA

Chuyển đổi ngoại tệ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và IOTA (MIOTA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lia Thổ Nhĩ Kỳ và IOTA sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lia Thổ Nhĩ Kỳ, sẽ được chuyển đổi thành một trường IOTA, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ hoặc IOTA, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ để IOTA tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 TRY = 0.2046 MIOTA ▼ 0,7%

1 MIOTA = 4.8884 TRY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MIOTA/TRY

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ để IOTA, máy tính:

MIOTA
IOTA MIOTA

Lịch sử tiền tệ TRY/MIOTA

20.05.2024 0.20244243 ▼ 1,8%
19.05.2024 0.20605635 ▲ 0,6%
18.05.2024 0.20485777 ▲ 2,9%
17.05.2024 0.19885857 ▼ 2,3%
16.05.2024 0.20350434 ▼ 0,5%
15.05.2024 0.20454056 ▲ 0,6%
14.05.2024 0.20337158
Xem câu chuyện
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
2 MIOTA 20 MIOTA 102 MIOTA 205 MIOTA 1 023 MIOTA 2 046 MIOTA
IOTA (MIOTA)
1 MIOTA 10 MIOTA 50 MIOTA 100 MIOTA 500 MIOTA 1,000 MIOTA
5 TRY 49 TRY 244 TRY 489 TRY 2 444 TRY 4 888 TRY

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

IOTA là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. IOTA cũng có thể có tên gọi MIOTA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu iota bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ lira? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ/IOTA (TRY/MIOTA) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ