1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. TRY/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lia Thổ Nhĩ Kỳ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 TRY = 0.5144 MXN ▲ 0,0%

1 MXN = 1.9440 TRY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/TRY

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ TRY/MXN

20.05.2024 0.51522680 ▲ 0,2%
19.05.2024 0.51428428 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.51541450 ▼ 0,2%
17.05.2024 0.51669968 ▼ 0,3%
16.05.2024 0.51845703 ▼ 0,4%
15.05.2024 0.52068891 ▼ 0,1%
14.05.2024 0.52114665
Xem câu chuyện
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
5 MXN 51 MXN 257 MXN 514 MXN 2 572 MXN 5 144 MXN
Peso Mexico (MXN)
1 MXN 10 MXN 50 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN
2 TRY 19 TRY 97 TRY 194 TRY 972 TRY 1 944 TRY

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ lira? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ/Peso Mexico (TRY/MXN) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ