1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. TRY/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lia Thổ Nhĩ Kỳ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 TRY = 0.3315 NOK ▼ 0,4%

1 NOK = 3.0168 TRY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/TRY

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ TRY/NOK

20.05.2024 0.33129753 ▼ 0,5%
19.05.2024 0.33292820 ▼ 0,1%
18.05.2024 0.33331447 ▲ 0,4%
17.05.2024 0.33206869 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.33162943 ▼ 0,5%
15.05.2024 0.33331891 ▼ 0,6%
14.05.2024 0.33521283
Xem câu chuyện
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
3 NOK 33 NOK 166 NOK 331 NOK 1 657 NOK 3 315 NOK
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
3 TRY 30 TRY 151 TRY 302 TRY 1 508 TRY 3 017 TRY

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ lira? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ/Na Uy Krone (TRY/NOK) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ