1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. TRY/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lia Thổ Nhĩ Kỳ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 TRY = 0.3321 SEK ▼ 0,0%

1 SEK = 3.0108 TRY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/TRY

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ TRY/SEK

20.05.2024 0.33209648 ▼ 0,1%
19.05.2024 0.33230721 ▼ 0,1%
18.05.2024 0.33258008 ▲ 0,0%
17.05.2024 0.33254752 ▲ 0,3%
16.05.2024 0.33155935 ▼ 0,6%
15.05.2024 0.33342732 ▼ 0,8%
14.05.2024 0.33601709
Xem câu chuyện
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
3 SEK 33 SEK 166 SEK 332 SEK 1 661 SEK 3 321 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
1 SEK 10 SEK 50 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK
3 TRY 30 TRY 151 TRY 301 TRY 1 505 TRY 3 011 TRY

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ lira? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ/Thụy Điển Krona (TRY/SEK) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ