1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. TRY/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lia Thổ Nhĩ Kỳ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 TRY = 1.2318 UAH ▲ 1,2%

1 UAH = 0.8118 TRY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/TRY

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ TRY/UAH

20.05.2024 1.22353927 ▲ 0,5%
19.05.2024 1.21712222 ▼ 0,3%
18.05.2024 1.22098086 ▼ 0,1%
17.05.2024 1.22161764 ▼ 0,1%
16.05.2024 1.22254862 ▼ 0,4%
15.05.2024 1.22747147 ▼ 0,0%
14.05.2024 1.22808520
Xem câu chuyện
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
1 TRY 10 TRY 50 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY
1 UAH 12 UAH 62 UAH 123 UAH 616 UAH 1 232 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
8 TRY 81 TRY 406 TRY 812 TRY 4 059 TRY 8 118 TRY

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ lira? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ/Ukraine Hryvnia (TRY/UAH) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ