1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. TRY/XLM

Chuyển đổi ngoại tệ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Stellar (XLM)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Stellar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lia Thổ Nhĩ Kỳ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Stellar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Stellar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Stellar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 TRY = 0.2906 XLM ▲ 0,3%

1 XLM = 3.4414 TRY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XLM/TRY

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Stellar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ TRY/XLM

20.05.2024 0.29195945 ▲ 0,8%
19.05.2024 0.28960380 ▲ 1,3%
18.05.2024 0.28593336 ▼ 0,7%
17.05.2024 0.28795770 ▼ 1,1%
16.05.2024 0.29121528 ▼ 2,7%
15.05.2024 0.29926996 ▼ 0,2%
14.05.2024 0.29977166
Xem câu chuyện
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
3 XLM 29 XLM 145 XLM 291 XLM 1 453 XLM 2 906 XLM
Stellar (XLM)
1 XLM 10 XLM 50 XLM 100 XLM 500 XLM 1,000 XLM
3 TRY 34 TRY 172 TRY 344 TRY 1 721 TRY 3 441 TRY

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Stellar là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Stellar cũng có thể có tên gọi XLM.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu sao bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ lira? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ/Stellar (TRY/XLM) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ