1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. TRY/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lia Thổ Nhĩ Kỳ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 TRY = 0.0605 XRP ▲ 1,0%

1 XRP = 16.5278 TRY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/TRY

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ TRY/XRP

20.05.2024 0.06061775 ▲ 1,1%
19.05.2024 0.05992342 ▲ 1,0%
18.05.2024 0.05934202 ▼ 0,5%
17.05.2024 0.05961140 ▼ 0,6%
16.05.2024 0.05994189 ▼ 2,3%
15.05.2024 0.06137342 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.06133826
Xem câu chuyện
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
1 XRP 6 XRP 30 XRP 61 XRP 303 XRP 605 XRP
Ripple (XRP)
1 XRP 10 XRP 50 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP
17 TRY 165 TRY 826 TRY 1 653 TRY 8 264 TRY 16 528 TRY

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ lira? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ/Ripple (TRY/XRP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ