1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 0.0944 ILS ▲ 0,2%

1 ILS = 10.5948 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/ILS

19.05.2024 0.09438075 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.09415752 ▲ 0,2%
17.05.2024 0.09397959 ▲ 0,5%
16.05.2024 0.09350072 ▲ 0,4%
15.05.2024 0.09310779 ▼ 0,6%
14.05.2024 0.09366582 ▼ 0,4%
13.05.2024 0.09404875
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
1 ILS 9 ILS 47 ILS 94 ILS 472 ILS 944 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
11 UAH 106 UAH 530 UAH 1 059 UAH 5 297 UAH 10 595 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Sêken Ixraen (UAH/ILS) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ