1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 3.9653 JPY ▲ 0,2%

1 JPY = 0.2522 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/JPY

19.05.2024 3.96591610 ▲ 0,2%
18.05.2024 3.95673850 ▲ 0,1%
17.05.2024 3.95089348 ▲ 0,6%
16.05.2024 3.92873791 ▼ 0,1%
15.05.2024 3.93405068 ▼ 0,3%
14.05.2024 3.94743806 ▲ 0,3%
13.05.2024 3.93679346
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
1 UAH 10 UAH 50 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH
4 JPY 40 JPY 198 JPY 397 JPY 1 983 JPY 3 965 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
3 UAH 25 UAH 126 UAH 252 UAH 1 261 UAH 2 522 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Yên Nhật (UAH/JPY) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ