1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/MDL

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Moldovan Leu (MDL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Moldovan Leu sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Moldovan Leu, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Moldovan Leu, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Moldovan Leu tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 0.4345 MDL ▼ 0,0%

1 MDL = 2.3017 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MDL/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Moldovan Leu, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/MDL

02.06.2024 0.43445752 ▼ 0,0%
01.06.2024 0.43445753 ▼ 0,3%
31.05.2024 0.43595575 ▼ 0,2%
30.05.2024 0.43685963 ▼ 0,2%
29.05.2024 0.43760992 ▼ 0,3%
28.05.2024 0.43898503 ▼ 0,4%
27.05.2024 0.44095538
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
4 MDL 43 MDL 217 MDL 434 MDL 2 172 MDL 4 345 MDL
Moldovan Leu (MDL)
1 MDL 10 MDL 50 MDL 100 MDL 500 MDL 1,000 MDL
2 UAH 23 UAH 115 UAH 230 UAH 1 151 UAH 2 302 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Moldovan Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Môn-đô-va. Moldovan Leu cũng có thể có tên gọi MDL hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MDL. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Bạn đã học được bao nhiêu Moldovan lei bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Moldovan Leu (UAH/MDL) hiện tại đã cập nhật 02.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ