1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 0.0955 SAR ▲ 0,2%

1 SAR = 10.4659 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/SAR

19.05.2024 0.09553369 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.09531832 ▲ 0,1%
17.05.2024 0.09517738 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.09523569 ▲ 0,5%
15.05.2024 0.09471450 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.09465201 ▼ 0,0%
13.05.2024 0.09469158
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
1 SAR 10 SAR 48 SAR 96 SAR 478 SAR 955 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
10 UAH 105 UAH 523 UAH 1 047 UAH 5 233 UAH 10 466 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Rian Ả Rập (UAH/SAR) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ