1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/USD

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Đô la Mĩ (USD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 30.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 0.0252 USD ▼ 0,0%

1 USD = 39.6752 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 30.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/USD

30.04.2024 0.02520882 ▼ 0,0%
29.04.2024 0.02521389 ▲ 0,1%
28.04.2024 0.02519150 ▼ 0,0%
27.04.2024 0.02519469 ▼ 0,2%
26.04.2024 0.02524795 ▼ 0,1%
25.04.2024 0.02528022 ▼ 0,2%
24.04.2024 0.02533149
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
0 USD 3 USD 13 USD 25 USD 126 USD 252 USD
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
40 UAH 397 UAH 1 984 UAH 3 968 UAH 19 838 UAH 39 675 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Đô la Mĩ (UAH/USD) hiện tại đã cập nhật 30.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ