1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/VND

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Đồng việt (VND)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Đồng việt sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng việt, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Đồng việt, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Đồng việt tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 647.2376 VND ▼ 0,2%

1 VND = 0.0015 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược VND/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Đồng việt, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/VND

20.05.2024 647.54694538 ▼ 0,1%
19.05.2024 648.35847781 ▲ 0,2%
18.05.2024 646.82840625 ▲ 0,2%
17.05.2024 645.78711780 ▼ 0,1%
16.05.2024 646.19332601 ▲ 0,5%
15.05.2024 642.82760956 ▲ 0,1%
14.05.2024 642.42118040
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
1 UAH 10 UAH 50 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH
647 VND 6 472 VND 32 362 VND 64 724 VND 323 619 VND 647 238 VND
Đồng việt (VND)
10 VND 100 VND 500 VND 1,000 VND 5,000 VND 10,000 VND
0 UAH 0 UAH 1 UAH 2 UAH 8 UAH 15 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng việt là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Việt Nam. Đồng việt cũng có thể có tên gọi VND hoặc ₫, đ, dd. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đồng Việt Nam bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Đồng việt (UAH/VND) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ