1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 0.0500 XRP ▲ 1,6%

1 XRP = 19.9917 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/XRP

20.05.2024 0.05002084 ▲ 1,6%
19.05.2024 0.04923386 ▲ 1,3%
18.05.2024 0.04860248 ▼ 0,4%
17.05.2024 0.04879769 ▼ 0,5%
16.05.2024 0.04903063 ▼ 1,9%
15.05.2024 0.05000051 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.04994627
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
1 XRP 5 XRP 25 XRP 50 XRP 250 XRP 500 XRP
Ripple (XRP)
1 XRP 10 XRP 50 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP
20 UAH 200 UAH 1 000 UAH 1 999 UAH 9 996 UAH 19 992 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Ripple (UAH/XRP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ