1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. USD/ETH

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Mĩ (USD) và Ethereum (ETH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Mĩ và Ethereum sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Mĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ethereum, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Ethereum, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Mĩ để Ethereum tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 USD = 0.0003 ETH ▼ 1,0%

1 ETH = 2953.8983 USD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETH/USD

Chuyển đổi Đô la Mĩ để Ethereum, máy tính:

Lịch sử tiền tệ USD/ETH

13.05.2024 0.00034008 ▼ 0,6%
12.05.2024 0.00034211 ▼ 0,3%
11.05.2024 0.00034311 ▲ 2,7%
10.05.2024 0.00033371 ▼ 0,2%
09.05.2024 0.00033442 ▲ 0,7%
08.05.2024 0.00033209 ▲ 2,0%
07.05.2024 0.00032535
Xem câu chuyện
Đô la Mĩ (USD)
10 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD 5,000 USD 10,000 USD
0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 2 ETH 3 ETH
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
2 954 USD 29 539 USD 147 695 USD 295 390 USD 1 476 949 USD 2 953 898 USD

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu ethereum bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Mĩ/Ethereum (USD/ETH) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ