1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. USD/FJD

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Mĩ (USD) và Dollar Fiji (FJD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Mĩ và Dollar Fiji sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Mĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dollar Fiji, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Dollar Fiji, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Mĩ để Dollar Fiji tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 USD = 2.2362 FJD ▲ 0,2%

1 FJD = 0.4472 USD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược FJD/USD

Chuyển đổi Đô la Mĩ để Dollar Fiji, máy tính:

Lịch sử tiền tệ USD/FJD

14.06.2024 2.23538725 ▲ 0,2%
13.06.2024 2.23183283 ▼ 0,4%
12.06.2024 2.24175250 ▼ 0,1%
11.06.2024 2.24345446 ▼ 0,2%
10.06.2024 2.24732442 ▼ 0,5%
09.06.2024 2.25895000 ▲ 0,1%
08.06.2024 2.25609700
Xem câu chuyện
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
2 FJD 22 FJD 112 FJD 224 FJD 1 118 FJD 2 236 FJD
Dollar Fiji (FJD)
10 FJD 100 FJD 500 FJD 1,000 FJD 5,000 FJD 10,000 FJD
4 USD 45 USD 224 USD 447 USD 2 236 USD 4 472 USD

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Dollar Fiji là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Phi-gi. Dollar Fiji cũng có thể có tên gọi FJD hoặc $, FJ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 FJD. Năm tiền tệ được thành lập: 1969.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la fiji bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Mĩ/Dollar Fiji (USD/FJD) hiện tại đã cập nhật 14.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ