1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. USD/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Mĩ (USD) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Mĩ và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Mĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Mĩ để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 USD = 153.6050 JPY ▼ 1,4%

1 JPY = 0.0065 USD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/USD

Chuyển đổi Đô la Mĩ để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ USD/JPY

16.05.2024 154.32175800 ▼ 0,9%
15.05.2024 155.77592321 ▼ 0,4%
14.05.2024 156.41033971 ▲ 0,3%
13.05.2024 155.92644988 ▲ 0,1%
12.05.2024 155.77040625 ▼ 0,0%
11.05.2024 155.78795667 ▲ 0,1%
10.05.2024 155.69985892
Xem câu chuyện
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
154 JPY 1 536 JPY 7 680 JPY 15 361 JPY 76 803 JPY 153 605 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 USD 1 USD 3 USD 7 USD 33 USD 65 USD

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Mĩ/Yên Nhật (USD/JPY) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ