1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. USD/KWD

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Mĩ (USD) và Dinar Kuwait (KWD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Mĩ và Dinar Kuwait sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Mĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dinar Kuwait, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Dinar Kuwait, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Mĩ để Dinar Kuwait tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 USD = 0.3072 KWD ▲ 0,0%

1 KWD = 3.2552 USD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KWD/USD

Chuyển đổi Đô la Mĩ để Dinar Kuwait, máy tính:

Lịch sử tiền tệ USD/KWD

17.05.2024 0.30718580 ▲ 0,0%
16.05.2024 0.30713138 ▼ 0,1%
15.05.2024 0.30735963 ▼ 0,1%
14.05.2024 0.30754988 ▼ 0,0%
13.05.2024 0.30755075 ▼ 0,0%
12.05.2024 0.30758000
11.05.2024 0.30758000
Xem câu chuyện
Đô la Mĩ (USD)
10 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD 5,000 USD 10,000 USD
3 KWD 31 KWD 154 KWD 307 KWD 1 536 KWD 3 072 KWD
Dinar Kuwait (KWD)
1 KWD 10 KWD 50 KWD 100 KWD 500 KWD 1,000 KWD
3 USD 33 USD 163 USD 326 USD 1 628 USD 3 255 USD

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Dinar Kuwait là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Kuwait. Dinar Kuwait cũng có thể có tên gọi KWD hoặc .د.ك, KD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/4, 1/2, 1, 5, 10, 20 KWD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu dinar Kuwait bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Mĩ/Dinar Kuwait (USD/KWD) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ