1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. USD/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Mĩ (USD) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Mĩ và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Mĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Mĩ để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 USD = 10.9130 NOK ▲ 0,6%

1 NOK = 0.0916 USD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/USD

Chuyển đổi Đô la Mĩ để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ USD/NOK

11.05.2024 10.91303500 ▲ 0,6%
10.05.2024 10.84546379 ▼ 0,4%
09.05.2024 10.89390138 ▼ 0,3%
08.05.2024 10.92510404 ▲ 0,6%
07.05.2024 10.86442650 ▲ 0,2%
06.05.2024 10.84350629 ▼ 0,4%
05.05.2024 10.88384771
Xem câu chuyện
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
11 NOK 109 NOK 546 NOK 1 091 NOK 5 457 NOK 10 913 NOK
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
1 USD 9 USD 46 USD 92 USD 458 USD 916 USD

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Mĩ/Na Uy Krone (USD/NOK) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ