1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. USD/RON

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Mĩ (USD) và Rumani Leu (RON)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Mĩ và Rumani Leu sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Mĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rumani Leu, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Rumani Leu, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Mĩ để Rumani Leu tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 USD = 4.6530 RON ▲ 0,2%

1 RON = 0.2149 USD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RON/USD

Chuyển đổi Đô la Mĩ để Rumani Leu, máy tính:

Lịch sử tiền tệ USD/RON

15.06.2024 4.65303800 ▲ 0,2%
14.06.2024 4.64590492 ▲ 0,7%
13.06.2024 4.61410204 ▼ 0,1%
12.06.2024 4.61867054 ▼ 0,2%
11.06.2024 4.62969404 ▲ 0,1%
10.06.2024 4.62476354 ▲ 0,5%
09.06.2024 4.60388467
Xem câu chuyện
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
5 RON 47 RON 233 RON 465 RON 2 327 RON 4 653 RON
Rumani Leu (RON)
10 RON 100 RON 500 RON 1,000 RON 5,000 RON 10,000 RON
2 USD 21 USD 107 USD 215 USD 1 075 USD 2 149 USD

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rumani Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ru-ma-ni. Rumani Leu cũng có thể có tên gọi RON hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500 RON. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu lei Rumani chưa bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Mĩ/Rumani Leu (USD/RON) hiện tại đã cập nhật 15.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ