1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. USD/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Mĩ (USD) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Mĩ và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 29.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Mĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Mĩ để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 USD = 3.7506 SAR ▲ 0,0%

1 SAR = 0.2666 USD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 29.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/USD

Chuyển đổi Đô la Mĩ để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ USD/SAR

29.04.2024 3.75036369 ▲ 0,0%
28.04.2024 3.75021200 ▼ 0,0%
27.04.2024 3.75038421 ▼ 0,0%
26.04.2024 3.75058008 ▼ 0,0%
25.04.2024 3.75062521 ▼ 0,0%
24.04.2024 3.75069263 ▼ 0,0%
23.04.2024 3.75082446
Xem câu chuyện
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
4 SAR 38 SAR 188 SAR 375 SAR 1 875 SAR 3 751 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
3 USD 27 USD 133 USD 267 USD 1 333 USD 2 666 USD

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Mĩ/Rian Ả Rập (USD/SAR) hiện tại đã cập nhật 29.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ