1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. USD/XLM

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Mĩ (USD) và Stellar (XLM)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Mĩ và Stellar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Mĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Stellar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Stellar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Mĩ để Stellar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 USD = 9.7265 XLM ▲ 0,6%

1 XLM = 0.1028 USD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XLM/USD

Chuyển đổi Đô la Mĩ để Stellar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ USD/XLM

15.05.2024 9.77131851 ▲ 1,0%
14.05.2024 9.67193424 ▲ 0,8%
13.05.2024 9.59895579 ▲ 1,4%
12.05.2024 9.46643829 ▲ 0,7%
11.05.2024 9.40017279 ▲ 1,5%
10.05.2024 9.25704912 ▼ 0,8%
09.05.2024 9.33374924
Xem câu chuyện
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
10 XLM 97 XLM 486 XLM 973 XLM 4 863 XLM 9 726 XLM
Stellar (XLM)
10 XLM 100 XLM 500 XLM 1,000 XLM 5,000 XLM 10,000 XLM
1 USD 10 USD 51 USD 103 USD 514 USD 1 028 USD

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Stellar là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Stellar cũng có thể có tên gọi XLM.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu sao bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Mĩ/Stellar (USD/XLM) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ