1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. VEF/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Venezuela Bolivar Fuerte và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 03.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Venezuela Bolivar Fuerte, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Venezuela Bolivar Fuerte để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 VEF = 0.0000 ILS ▼ 0,0%

1 ILS = 973 960 VEF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 03.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/VEF

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ VEF/ILS

03.06.2024 0.00000103
02.06.2024 0.00000103
01.06.2024 0.00000103 ▲ 1,0%
31.05.2024 0.00000102
30.05.2024 0.00000102
29.05.2024 0.00000102 ▲ 1,0%
28.05.2024 0.00000101
Xem câu chuyện
Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
10 VEF 100 VEF 500 VEF 1,000 VEF 5,000 VEF 10,000 VEF
0 ILS 0 ILS 0 ILS 0 ILS 0 ILS 0 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
973 960 VEF 9 739 602 VEF 48 698 011 VEF 97 396 023 VEF 486 980 113 VEF 973 960 226 VEF

Venezuela Bolivar Fuerte là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vê-nê-du-e-la. Venezuela Bolivar Fuerte cũng có thể có tên gọi VEF hoặc Bs, BsF. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 VEF. Năm tiền tệ được thành lập: 1910.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel khi bạn chuyển sang bolivars Venezuela? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Venezuela Bolivar Fuerte/Sêken Ixraen (VEF/ILS) hiện tại đã cập nhật 03.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ