1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. VND/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng việt (VND) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng việt và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng việt, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng việt hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng việt để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 VND = 0.0061 JPY ▲ 0,2%

1 JPY = 163.4435 VND

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/VND

Chuyển đổi Đồng việt để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ VND/JPY

09.05.2024 0.00612016 ▲ 0,2%
08.05.2024 0.00610772 ▲ 0,1%
07.05.2024 0.00610088 ▲ 0,8%
06.05.2024 0.00605429 ▲ 0,5%
05.05.2024 0.00602206 ▼ 0,0%
04.05.2024 0.00602212 ▲ 0,0%
03.05.2024 0.00602087
Xem câu chuyện
Đồng việt (VND)
10 VND 100 VND 500 VND 1,000 VND 5,000 VND 10,000 VND
0 JPY 1 JPY 3 JPY 6 JPY 31 JPY 61 JPY
Yên Nhật (JPY)
1 JPY 10 JPY 50 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY
163 VND 1 634 VND 8 172 VND 16 344 VND 81 722 VND 163 443 VND

Đồng việt là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Việt Nam. Đồng việt cũng có thể có tên gọi VND hoặc ₫, đ, dd. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng Việt Nam? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng việt/Yên Nhật (VND/JPY) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ