1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. VND/KHR

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng việt (VND) và Riel Campuchia (KHR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng việt và Riel Campuchia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng việt, sẽ được chuyển đổi thành một trường Riel Campuchia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng việt hoặc Riel Campuchia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng việt để Riel Campuchia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 VND = 0.1602 KHR ▲ 0,5%

1 KHR = 6.2436 VND

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KHR/VND

Chuyển đổi Đồng việt để Riel Campuchia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ VND/KHR

20.05.2024 0.15978665 ▲ 0,2%
19.05.2024 0.15940590 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.15978914 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.16029714 ▲ 0,3%
16.05.2024 0.15983614 ▼ 0,2%
15.05.2024 0.16011112 ▼ 0,0%
14.05.2024 0.16013197
Xem câu chuyện
Đồng việt (VND)
10 VND 100 VND 500 VND 1,000 VND 5,000 VND 10,000 VND
2 KHR 16 KHR 80 KHR 160 KHR 801 KHR 1 602 KHR
Riel Campuchia (KHR)
1 KHR 10 KHR 50 KHR 100 KHR 500 KHR 1,000 KHR
6 VND 62 VND 312 VND 624 VND 3 122 VND 6 244 VND

Đồng việt là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Việt Nam. Đồng việt cũng có thể có tên gọi VND hoặc ₫, đ, dd. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Riel Campuchia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cam-pu-chia. Riel Campuchia cũng có thể có tên gọi KHR hoặc ៛, R.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000 KHR. Năm tiền tệ được thành lập: 1955.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu riel Campuchia bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng Việt Nam? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng việt/Riel Campuchia (VND/KHR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ