1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. VND/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng việt (VND) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng việt và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng việt, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng việt hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng việt để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 VND = 0.0539 KRW ▲ 0,5%

1 KRW = 18.5533 VND

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/VND

Chuyển đổi Đồng việt để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ VND/KRW

09.05.2024 0.05379610 ▲ 0,3%
08.05.2024 0.05363275 ▼ 0,0%
07.05.2024 0.05365321 ▲ 0,4%
06.05.2024 0.05343577 ▲ 0,1%
05.05.2024 0.05335609
04.05.2024 0.05335609 ▼ 0,3%
03.05.2024 0.05351799
Xem câu chuyện
Đồng việt (VND)
10 VND 100 VND 500 VND 1,000 VND 5,000 VND 10,000 VND
1 KRW 5 KRW 27 KRW 54 KRW 269 KRW 539 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
1 KRW 10 KRW 50 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW
19 VND 186 VND 928 VND 1 855 VND 9 277 VND 18 553 VND

Đồng việt là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Việt Nam. Đồng việt cũng có thể có tên gọi VND hoặc ₫, đ, dd. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng Việt Nam? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng việt/Hàn Quốc Won (VND/KRW) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ