1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. VND/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng việt (VND) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng việt và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng việt, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng việt hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng việt để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 VND = 0.0002 PLN ▼ 0,8%

1 PLN = 6395.1538 VND

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/VND

Chuyển đổi Đồng việt để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ VND/PLN

09.05.2024 0.00015713 ▼ 0,3%
08.05.2024 0.00015767 ▼ 0,3%
07.05.2024 0.00015816 ▲ 0,1%
06.05.2024 0.00015793 ▼ 0,2%
05.05.2024 0.00015818 ▼ 0,0%
04.05.2024 0.00015819 ▼ 0,2%
03.05.2024 0.00015848
Xem câu chuyện
Đồng việt (VND)
10 VND 100 VND 500 VND 1,000 VND 5,000 VND 10,000 VND
0 PLN 0 PLN 0 PLN 0 PLN 1 PLN 2 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
6 395 VND 63 952 VND 319 758 VND 639 515 VND 3 197 577 VND 6 395 154 VND

Đồng việt là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Việt Nam. Đồng việt cũng có thể có tên gọi VND hoặc ₫, đ, dd. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng Việt Nam? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng việt/Zloty Ba Lan (VND/PLN) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ