1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. VND/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng việt (VND) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng việt và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng việt, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng việt hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng việt để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 VND = 0.0001 SAR ▼ 0,1%

1 SAR = 6785.3486 VND

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/VND

Chuyển đổi Đồng việt để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ VND/SAR

09.05.2024 0.00014743 ▼ 0,0%
08.05.2024 0.00014750 ▼ 0,5%
07.05.2024 0.00014818 ▲ 0,3%
06.05.2024 0.00014771 ▲ 0,1%
05.05.2024 0.00014757
04.05.2024 0.00014757 ▼ 0,0%
03.05.2024 0.00014759
Xem câu chuyện
Đồng việt (VND)
10 VND 100 VND 500 VND 1,000 VND 5,000 VND 10,000 VND
0 SAR 0 SAR 0 SAR 0 SAR 1 SAR 1 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
6 785 VND 67 853 VND 339 267 VND 678 535 VND 3 392 674 VND 6 785 349 VND

Đồng việt là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Việt Nam. Đồng việt cũng có thể có tên gọi VND hoặc ₫, đ, dd. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng Việt Nam? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng việt/Rian Ả Rập (VND/SAR) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ