1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. VND/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng việt (VND) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng việt và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng việt, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng việt hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng việt để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 VND = 0.0007 ZAR ▼ 0,5%

1 ZAR = 1376.2361 VND

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/VND

Chuyển đổi Đồng việt để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ VND/ZAR

09.05.2024 0.00072971 ▼ 0,1%
08.05.2024 0.00073039 ▲ 0,0%
07.05.2024 0.00073038 ▲ 0,4%
06.05.2024 0.00072762 ▼ 0,1%
05.05.2024 0.00072823 ▼ 0,0%
04.05.2024 0.00072827 ▼ 0,1%
03.05.2024 0.00072898
Xem câu chuyện
Đồng việt (VND)
10 VND 100 VND 500 VND 1,000 VND 5,000 VND 10,000 VND
0 ZAR 0 ZAR 0 ZAR 1 ZAR 4 ZAR 7 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
1 ZAR 10 ZAR 50 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR
1 376 VND 13 762 VND 68 812 VND 137 624 VND 688 118 VND 1 376 236 VND

Đồng việt là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Việt Nam. Đồng việt cũng có thể có tên gọi VND hoặc ₫, đ, dd. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng Việt Nam? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng việt/Rand Nam Phi (VND/ZAR) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ