1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ZAR/VND

Chuyển đổi ngoại tệ Rand Nam Phi (ZAR) và Đồng việt (VND)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rand Nam Phi và Đồng việt sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rand Nam Phi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng việt, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rand Nam Phi hoặc Đồng việt, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rand Nam Phi để Đồng việt tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ZAR = 1396.8538 VND ▲ 0,2%

1 VND = 0.0007 ZAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược VND/ZAR

Chuyển đổi Rand Nam Phi để Đồng việt, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ZAR/VND

20.05.2024 1,401.06865763 ▲ 0,0%
19.05.2024 1,393.82099122 ▲ 0,0%
18.05.2024 1,388.33368285 ▼ 0,0%
17.05.2024 1,397.97613707 ▲ 0,0%
16.05.2024 1,395.14935153 ▲ 0,0%
15.05.2024 1,387.18674199 ▲ 0,0%
14.05.2024 1,384.05941416
Xem câu chuyện
Rand Nam Phi (ZAR)
1 ZAR 10 ZAR 50 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR
1 397 VND 13 969 VND 69 843 VND 139 685 VND 698 427 VND 1 396 854 VND
Đồng việt (VND)
10 VND 100 VND 500 VND 1,000 VND 5,000 VND 10,000 VND
0 ZAR 0 ZAR 0 ZAR 1 ZAR 4 ZAR 7 ZAR

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Đồng việt là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Việt Nam. Đồng việt cũng có thể có tên gọi VND hoặc ₫, đ, dd. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đồng Việt Nam bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rand Nam Phi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi/Đồng việt (ZAR/VND) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ