1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ZAR/ANG

Chuyển đổi ngoại tệ Rand Nam Phi (ZAR) và Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan (ANG)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rand Nam Phi và Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rand Nam Phi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rand Nam Phi hoặc Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rand Nam Phi để Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ZAR = 0.0989 ANG ▲ 0,7%

1 ANG = 10.1100 ZAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ANG/ZAR

Chuyển đổi Rand Nam Phi để Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ZAR/ANG

20.05.2024 0.09871086 ▲ 0,5%
19.05.2024 0.09818789 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.09803333 ▼ 1,0%
17.05.2024 0.09904068 ▲ 0,5%
16.05.2024 0.09854815 ▲ 0,4%
15.05.2024 0.09813610 ▲ 0,2%
14.05.2024 0.09795996
Xem câu chuyện
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
1 ANG 10 ANG 49 ANG 99 ANG 495 ANG 989 ANG
Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan (ANG)
1 ANG 10 ANG 50 ANG 100 ANG 500 ANG 1,000 ANG
10 ZAR 101 ZAR 506 ZAR 1 011 ZAR 5 055 ZAR 10 110 ZAR

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan cũng có thể có tên gọi ANG hoặc ƒ, NAƒ, G. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100 ANG. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Bạn đã học được bao nhiêu guilders (Antilles Hà Lan) bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rand Nam Phi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi/Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan (ZAR/ANG) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ