1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ZAR/CUP

Chuyển đổi ngoại tệ Rand Nam Phi (ZAR) và Cuba Peso (CUP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rand Nam Phi và Cuba Peso sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rand Nam Phi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cuba Peso, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rand Nam Phi hoặc Cuba Peso, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rand Nam Phi để Cuba Peso tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ZAR = 1.4542 CUP ▲ 0,2%

1 CUP = 0.6877 ZAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CUP/ZAR

Chuyển đổi Rand Nam Phi để Cuba Peso, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ZAR/CUP

20.05.2024 1.45870111 ▲ 0,5%
19.05.2024 1.45138340 ▲ 0,4%
18.05.2024 1.44566948 ▼ 0,7%
17.05.2024 1.45581986 ▲ 0,2%
16.05.2024 1.45285520 ▲ 0,6%
15.05.2024 1.44419737 ▲ 0,2%
14.05.2024 1.44088959
Xem câu chuyện
Rand Nam Phi (ZAR)
1 ZAR 10 ZAR 50 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR
1 CUP 15 CUP 73 CUP 145 CUP 727 CUP 1 454 CUP
Cuba Peso (CUP)
10 CUP 100 CUP 500 CUP 1,000 CUP 5,000 CUP 10,000 CUP
7 ZAR 69 ZAR 344 ZAR 688 ZAR 3 438 ZAR 6 877 ZAR

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Cuba Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cu-ba. Cuba Peso cũng có thể có tên gọi CUP hoặc $, . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: $1, $3, $5, $10, $20$, 50$, $100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso của Cuba bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rand Nam Phi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi/Cuba Peso (ZAR/CUP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ