1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ZAR/EUR

Chuyển đổi ngoại tệ Rand Nam Phi (ZAR) và Euro (EUR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rand Nam Phi và Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 05.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rand Nam Phi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rand Nam Phi hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rand Nam Phi để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ZAR = 0.0502 EUR ▼ 0,0%

1 EUR = 19.9376 ZAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 05.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/ZAR

Chuyển đổi Rand Nam Phi để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ZAR/EUR

05.05.2024 0.05015649 ▼ 0,0%
04.05.2024 0.05015652 ▼ 0,1%
03.05.2024 0.05022121 ▲ 0,0%
02.05.2024 0.05021838 ▲ 0,3%
01.05.2024 0.05008968 ▲ 0,4%
30.04.2024 0.04989325 ▲ 0,1%
29.04.2024 0.04983802
Xem câu chuyện
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
1 EUR 5 EUR 25 EUR 50 EUR 251 EUR 502 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
20 ZAR 199 ZAR 997 ZAR 1 994 ZAR 9 969 ZAR 19 938 ZAR

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rand Nam Phi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi/Euro (ZAR/EUR) hiện tại đã cập nhật 05.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ