1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ZAR/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Rand Nam Phi (ZAR) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rand Nam Phi và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rand Nam Phi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rand Nam Phi hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rand Nam Phi để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ZAR = 0.5917 NOK ▲ 1,0%

1 NOK = 1.6901 ZAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/ZAR

Chuyển đổi Rand Nam Phi để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ZAR/NOK

19.05.2024 0.58802741 ▲ 0,4%
18.05.2024 0.58594075 ▼ 0,4%
17.05.2024 0.58844077 ▲ 0,5%
16.05.2024 0.58566459 ▼ 0,1%
15.05.2024 0.58598531 ▼ 0,4%
14.05.2024 0.58806738 ▼ 0,3%
13.05.2024 0.58962949
Xem câu chuyện
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
6 NOK 59 NOK 296 NOK 592 NOK 2 958 NOK 5 917 NOK
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
2 ZAR 17 ZAR 85 ZAR 169 ZAR 845 ZAR 1 690 ZAR

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rand Nam Phi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi/Na Uy Krone (ZAR/NOK) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ