1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ZAR/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Rand Nam Phi (ZAR) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rand Nam Phi và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rand Nam Phi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rand Nam Phi hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rand Nam Phi để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ZAR = 0.2063 SAR ▲ 0,5%

1 SAR = 4.8466 ZAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/ZAR

Chuyển đổi Rand Nam Phi để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ZAR/SAR

20.05.2024 0.20629477 ▲ 0,4%
19.05.2024 0.20537677 ▲ 0,4%
18.05.2024 0.20458849 ▼ 0,7%
17.05.2024 0.20603648 ▲ 0,2%
16.05.2024 0.20561636 ▲ 0,6%
15.05.2024 0.20438869 ▲ 0,2%
14.05.2024 0.20392230
Xem câu chuyện
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
2 SAR 21 SAR 103 SAR 206 SAR 1 032 SAR 2 063 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
5 ZAR 48 ZAR 242 ZAR 485 ZAR 2 423 ZAR 4 847 ZAR

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rand Nam Phi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi/Rian Ả Rập (ZAR/SAR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ