1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ZAR/SGD

Chuyển đổi ngoại tệ Rand Nam Phi (ZAR) và Singapore Dollar (SGD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rand Nam Phi và Singapore Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rand Nam Phi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Singapore Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rand Nam Phi hoặc Singapore Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rand Nam Phi để Singapore Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ZAR = 0.0741 SGD ▲ 0,9%

1 SGD = 13.4999 ZAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SGD/ZAR

Chuyển đổi Rand Nam Phi để Singapore Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ZAR/SGD

19.05.2024 0.07371033 ▲ 0,4%
18.05.2024 0.07342782 ▼ 0,7%
17.05.2024 0.07396243 ▲ 0,3%
16.05.2024 0.07371579 ▲ 0,3%
15.05.2024 0.07350883 ▼ 0,1%
14.05.2024 0.07357143 ▼ 0,1%
13.05.2024 0.07363924
Xem câu chuyện
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
1 SGD 7 SGD 37 SGD 74 SGD 370 SGD 741 SGD
Singapore Dollar (SGD)
1 SGD 10 SGD 50 SGD 100 SGD 500 SGD 1,000 SGD
13 ZAR 135 ZAR 675 ZAR 1 350 ZAR 6 750 ZAR 13 500 ZAR

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Singapore Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xinh-ga-po. Singapore Dollar cũng có thể có tên gọi SGD hoặc $, S$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 50, 100, 1000, 10 000 SGD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la singapore bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rand Nam Phi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi/Singapore Dollar (ZAR/SGD) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ