1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ZAR/SZL

Chuyển đổi ngoại tệ Rand Nam Phi (ZAR) và Swazi Lilangeni (SZL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rand Nam Phi và Swazi Lilangeni sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rand Nam Phi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Swazi Lilangeni, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rand Nam Phi hoặc Swazi Lilangeni, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rand Nam Phi để Swazi Lilangeni tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ZAR = 0.9970 SZL ▲ 0,5%

1 SZL = 1.0030 ZAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SZL/ZAR

Chuyển đổi Rand Nam Phi để Swazi Lilangeni, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ZAR/SZL

01.06.2024 0.99987545 ▲ 0,8%
31.05.2024 0.99234765 ▲ 0,1%
30.05.2024 0.99174911 ▼ 1,1%
29.05.2024 1.00278431 ▲ 0,2%
28.05.2024 1.00110665 ▲ 0,2%
27.05.2024 0.99896304 ▲ 0,2%
26.05.2024 0.99702678
Xem câu chuyện
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
10 SZL 100 SZL 498 SZL 997 SZL 4 985 SZL 9 970 SZL
Swazi Lilangeni (SZL)
1 SZL 10 SZL 50 SZL 100 SZL 500 SZL 1,000 SZL
1 ZAR 10 ZAR 50 ZAR 100 ZAR 502 ZAR 1 003 ZAR

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Swazi Lilangeni là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xoa-di-len. Swazi Lilangeni cũng có thể có tên gọi SZL hoặc L, E. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 SZL. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Bạn đã học được bao nhiêu Swazi Lilangeni bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rand Nam Phi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi/Swazi Lilangeni (ZAR/SZL) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ