1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ZAR/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Rand Nam Phi (ZAR) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rand Nam Phi và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rand Nam Phi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rand Nam Phi hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rand Nam Phi để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ZAR = 1.7721 TRY ▲ 0,3%

1 TRY = 0.5643 ZAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/ZAR

Chuyển đổi Rand Nam Phi để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ZAR/TRY

20.05.2024 1.77208738 ▲ 0,3%
19.05.2024 1.76627558 ▲ 0,5%
18.05.2024 1.75792256 ▼ 0,8%
17.05.2024 1.77204925 ▲ 0,3%
16.05.2024 1.76601996 ▲ 0,5%
15.05.2024 1.75803912 ▲ 0,2%
14.05.2024 1.75431100
Xem câu chuyện
Rand Nam Phi (ZAR)
1 ZAR 10 ZAR 50 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR
2 TRY 18 TRY 89 TRY 177 TRY 886 TRY 1 772 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
6 ZAR 56 ZAR 282 ZAR 564 ZAR 2 822 ZAR 5 643 ZAR

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rand Nam Phi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (ZAR/TRY) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ