1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ZAR/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ Rand Nam Phi (ZAR) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rand Nam Phi và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rand Nam Phi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rand Nam Phi hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rand Nam Phi để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ZAR = 0.1080 XRP ▲ 2,0%

1 XRP = 9.2611 ZAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/ZAR

Chuyển đổi Rand Nam Phi để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ZAR/XRP

20.05.2024 0.10797885 ▲ 2,0%
19.05.2024 0.10584673 ▲ 1,4%
18.05.2024 0.10431870 ▼ 1,2%
17.05.2024 0.10563458 ▼ 0,2%
16.05.2024 0.10585829 ▼ 1,9%
15.05.2024 0.10789554 ▲ 0,3%
14.05.2024 0.10760639
Xem câu chuyện
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
1 XRP 11 XRP 54 XRP 108 XRP 540 XRP 1 080 XRP
Ripple (XRP)
1 XRP 10 XRP 50 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP
9 ZAR 93 ZAR 463 ZAR 926 ZAR 4 631 ZAR 9 261 ZAR

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rand Nam Phi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi/Ripple (ZAR/XRP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ