1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. USD/UAH

117 USD (Đô la Mĩ) để UAH (Ukraine Hryvnia)

Lập kế hoạch trao đổi USD/UAH? Cho hôm nay 17.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Đô la Mĩ, USD39.3789 Ukraine Hryvnia, UAH.

Như vậy, 117 USD có thể được trao đổi cho 4607.33 UAH.

Tuần qua, tỷ giá USD/UAH thay đổi để ▼ 0,5%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Mĩ để Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Mĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Mĩ để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 USD = 39.3789 UAH ▼ 0,0%

1 UAH = 0.0254 USD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/USD

Chuyển đổi Đô la Mĩ để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ USD/UAH

17.05.2024 39.36924229 ▼ 0,0%
16.05.2024 39.38072842 ▼ 0,5%
15.05.2024 39.59678558 ▼ 0,1%
14.05.2024 39.62326942 ▲ 0,0%
13.05.2024 39.60747729 ▲ 0,2%
12.05.2024 39.54423700 ▼ 0,1%
11.05.2024 39.57551183
Xem câu chuyện
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
39 UAH 394 UAH 1 969 UAH 3 938 UAH 19 689 UAH 39 379 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
0 USD 3 USD 13 USD 25 USD 127 USD 254 USD

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Mĩ/Ukraine Hryvnia (USD/UAH) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ