1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. USD/BHD

140 USD (Đô la Mĩ) để BHD (Dinar Bahrain)

Lập kế hoạch trao đổi USD/BHD? Cho hôm nay 22.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Đô la Mĩ, USD0.3761 Dinar Bahrain, BHD.

Như vậy, 140 USD có thể được trao đổi cho 52.66 BHD.

Tuần qua, tỷ giá USD/BHD thay đổi để ▲ 0,1%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Mĩ để Dinar Bahrain sử dụng tỷ giá hối đoái từ 22.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Mĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dinar Bahrain, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Dinar Bahrain, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Mĩ để Dinar Bahrain tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 USD = 0.3761 BHD ▼ 0,2%

1 BHD = 2.6586 USD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 22.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BHD/USD

Chuyển đổi Đô la Mĩ để Dinar Bahrain, máy tính:

Lịch sử tiền tệ USD/BHD

22.06.2024 0.37651323 ▼ 0,1%
21.06.2024 0.37689729 ▲ 0,0%
20.06.2024 0.37689413 ▲ 0,0%
19.06.2024 0.37689017 ▼ 0,0%
18.06.2024 0.37689508 ▲ 0,0%
17.06.2024 0.37682042 ▲ 0,2%
16.06.2024 0.37625275
Xem câu chuyện
Đô la Mĩ (USD)
10 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD 5,000 USD 10,000 USD
4 BHD 38 BHD 188 BHD 376 BHD 1 881 BHD 3 761 BHD
Dinar Bahrain (BHD)
1 BHD 10 BHD 50 BHD 100 BHD 500 BHD 1,000 BHD
3 USD 27 USD 133 USD 266 USD 1 329 USD 2 659 USD

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Dinar Bahrain là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ranh. Dinar Bahrain cũng có thể có tên gọi BHD hoặc .د.ب, BD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/2, 1, 5, 10, 20 BHD. Năm tiền tệ được thành lập: 1965-1966.

Bạn đã học được bao nhiêu dinar Bahrain bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Mĩ/Dinar Bahrain (USD/BHD) hiện tại đã cập nhật 22.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ